Có 2 kết quả:
无知觉 wú zhī jué ㄨˊ ㄓ ㄐㄩㄝˊ • 無知覺 wú zhī jué ㄨˊ ㄓ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
senseless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
senseless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0